Có 2 kết quả:

目测 mù cè ㄇㄨˋ ㄘㄜˋ目測 mù cè ㄇㄨˋ ㄘㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to estimate visually
(2) to gauge
(3) visual assessment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to estimate visually
(2) to gauge
(3) visual assessment

Bình luận 0