Có 2 kết quả:
目测 mù cè ㄇㄨˋ ㄘㄜˋ • 目測 mù cè ㄇㄨˋ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to estimate visually
(2) to gauge
(3) visual assessment
(2) to gauge
(3) visual assessment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to estimate visually
(2) to gauge
(3) visual assessment
(2) to gauge
(3) visual assessment
Bình luận 0